trả lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trả lời+ verb
- to answer, to reply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trả lời"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trả lời":
trả lời trở lại - Những từ có chứa "trả lời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 498